Có 1 kết quả:
款待 kuǎn dài ㄎㄨㄢˇ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoản đãi, chiêu đãi, tiếp đãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to entertain
(2) to be hospitable to
(2) to be hospitable to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0